Danh mục
- Máy Lạnh Treo Tường
- Treo tường Daikin
- Treo tường LG
- Treo tường Panasonic
- Treo tường Toshiba
- Treo tường Reetech
- Treo tường Nagakawa
- Treo tường Midea
- Treo tường Gree
- Treo tường Casper
- Treo tường Mitsubishi Heavy
- Treo tường Sumikura
- Treo tường Funiki
- Treo tường Sharp
- Treo tường AQUA
- Treo tường Yuiki
- Treo tường Hitachi
- Treo tường Kendo
- Treo tường Mitsubishi Electric
- Treo tường Aikibi
- Treo Tường Samsung
- Máy Lạnh Tủ Đứng
- Máy lạnh tủ đứng Daikin
- Máy lạnh tủ đứng Panasonic
- Máy lạnh tủ đứng LG
- Máy lạnh tủ đứng Reetech
- Máy lạnh tủ đứng Mitsubishi Heavy
- Máy lạnh tủ đứng Nagakawa
- Máy lạnh tủ đứng Midea
- Máy lạnh tủ đứng Sumikura
- Máy lạnh tủ đứng Gree
- Máy lạnh tủ đứng Casper
- Máy lạnh tủ đứng Funiki
- Máy lạnh tủ đứng Aikibi
- Máy lạnh tủ đứng Mitsubishi Electric
- Máy lạnh tủ đứng Kendo
- Máy lạnh tủ đứng Yuiki
- Máy Lạnh Âm Trần
- Máy Lạnh Áp Trần
- Máy Lạnh Giấu Trần Nối Ống Gió
- Máy Lạnh Multi
- Dàn lạnh treo tường Multi daikin
- Dàn lạnh âm trần Multi daikin
- Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi daikin
- Dàn nóng multi daikin
- Dàn lạnh treo tường multi Mitsubishi Heavy
- Dàn lạnh âm trần multi Mitsubishi Heavy
- Dàn lạnh giấu trần ống gió multi Mitsubishi Heavy
- Dàn lạnh tủ đứng multi Mitsubishi Heavy
- Dàn lạnh áp trần multi Mitsubishi Heavy
- Dàn nóng multi Mitsubishi Heavy SCM
- Dàn nóng multi Mitsubishi Heavy FDC
- Dàn lạnh treo tường Multi LG
- Dàn nóng máy lạnh Multi LG
- Dàn lạnh âm trần cassette Multi LG
- Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi LG
Sản phẩm nổi bật
Tin mới nhất
Máy lạnh tủ đứng Aikibi AFF28IH/AFC28IH inverter
Máy lạnh tủ đứng Aikibi AFF28IH/AFC28IH inverter
Máy lạnh (điều hòa) tủ đứng Aikibi AFF28IH/AFC28IH inverter mặt nạ AY công suất 3hp - 28000btu - 3 ngựa giá cạnh tranh, rẻ nhất cho mọi chủ đầu tư, nhà thầu
► Với những tính năng nổi bật sau:
LÀM LẠNH NHANH - TIẾT KIỆM ĐIỆN - HOẠT ĐỘNG ÊM DỊU.
Nhờ sử dụng máy nén công nghiệp biến tần DC. Giảm độ ồn nhờ tốc độ vòng quay giảm dần khi đạt đến nhiệt độ cài đặt.
THỔI GIÓ ĐỨNG - ĐẢO GIÓ 4 HƯỚNG.
Thổi gió đứng: Gió thổi theo chiều đứng tạo cảm giác dễ chịu cho toàn thân người sử dụng. Có thể điều chỉnh tự động hướng gió thổi tới vị trí người sử dụng theo ý muốn.Không khí luân chuyển, tỏa đều khắp phòng, tạo cảm giác thoải mái, tránh gió lạnh tập trung một chỗ làm ảnh hưởng tới sức khỏe.
CHỨC NĂNG LÀM LẠNH NHANH.
Khi bấm nút "TURBO" trên bộ điều khiển, máy sẽ hoạt động với công suất tối đa. Đạt đến nhiệt độ yêu cầu của người sử dụng nhanh gấp 1.5 lần chế độ thông thường.
HẸN GIỜ TẮT/ MỞ MÁY.
Sử dụng nút "TIMER" để cài đặt thời gian tắt / mở máy theo ý muốntrong vòng 24 giờ tương ứng với khi máy đang hoạt động hoặc tắt.
TỰ CHẨN ĐOÁN SỰ CỐ.
Trong trường hợp máy điều hòa không khí có nguy cơ xảy ra sự cố hoặc khi đã xảy ra sự cố, bộ vi xử lý sẽ tự động chạy chương trình tự chẩn đoán sự cố và bảo vệ hoặc đưa ra các mã lỗi giúp khắc phụ sự cố trong thời gian nhanh nhất.
BẢNG ĐIỀU KHIỂN CẢM ỨNG
Áp dụng công nghệ tiên tiến điều khiển cảm ứng trên bảng điều khiển dàn lạnh
SỬ DỤNG GAS R410A.
Hiệu suất trao đổi nhiệt cao hơn 1,5 lần, tiết kiệm điện năng nhiều hơn so với R22(*). Thân thiện với môi trường, không phá huỷ tầng ozone.
DỄ DÀNG VỆ SINH LƯỚI LỌC BỤI.
Lưới lọc bụi dễ tháo lắp và có thể rửa được.
Máy lạnh (điều hòa) tủ đứng Aikibi AFF28IH/AFC28IH inverter mặt nạ AY công suất 3hp - 28000btu - 3 ngựa giá cạnh tranh, rẻ nhất cho mọi chủ đầu tư, nhà thầu
Model |
Dàn Lạnh |
AFF28IH |
|
|
Dàn Nóng |
AFC28IH |
|
Kiểu mặt nạ |
AY |
||
Điện nguồn |
Dàn lạnh |
V-Hz-Ph |
220-50-1 |
Dàn nóng |
V-Hz-Ph |
220-50-1 |
|
Công suất (*) |
Làm lạnh |
Btu/h |
28,000(4,094-29,500) |
W |
8,206(1,200-8,646) |
||
HP |
3.0 |
||
Sưởi |
Btu/h |
31,730(9,094-35,820) |
|
W |
9,300(1,200-10,500) |
||
HP |
3.0 |
||
Điện năng tiêu thụ |
Làm lạnh |
W |
2,550(350-3,770) |
Sưởi |
W |
3,000(300-3,750) |
|
Dòng điện định mức |
Làm lạnh |
A |
12.5(1.6-16.8) |
Sưởi |
A |
14.0(1.3-17.0) |
|
Hiệu suất năng lượng /mức sao |
CSPF(W/W) |
4.230/5* |
|
Lưu lượng gió dàn lạnh |
m³/h |
1,200 |
|
Độ ồn |
Dàn lạnh ( H/M/L ) |
dB(A) |
<45/43/22 |
Dàn nóng |
dB(A) |
<55 |
|
Trọng lượng |
Dàn lạnh |
kg |
35.0 |
Dàn nóng |
kg |
53.0 |
|
Kích thước ống nối |
Ống lỏng |
mm |
Ø6.35 |
Ống hơi |
mm |
Ø12.7 |
|
Ống nước ngưng |
mm |
Ø21.0 |
|
Chiều dài ống tối đa |
m |
30.0 |
|
Chiều cao ống tối đa |
m |
15.0 |
|
Loại môi chất |
R410A |
||
Thế tích thích hợp |
m³ |
90-135 |
(*) Công suất danh định dựa trên các điều kiện sau :
+ Đối với chế độ làm lạnh: Nhiệt độ trong phòng : Gió hồi 27°C, bầu ướt 19°C ; Nhiệt độ ngoài trời : Bầu khô 35°C, bấu ướt 24°C. Chiều dài ống gas 5 mét
+ Đối với chế độ sưởi: Nhiệt độ trong phòng : Bầu ướt 20°C ; Nhiệt độ ngoài trời : Bầu khô 7°C, bấu ướt 6°C. Chiều dài ống gas 5 mét
Hiệu suất năng lượng CSPF ở bảng trên theo kết quả đo lường trên sản phẩm AIKIBI tại phòng kiểm nghiệm AIKIBI, mức sao theo tiêu chuẩn quy định của Bộ Khoa Học Công Nghệ.