Danh mục
- Máy Lạnh Treo Tường
- Treo tường Daikin
- Treo tường LG
- Treo tường Panasonic
- Treo tường Toshiba
- Treo tường Reetech
- Treo tường Nagakawa
- Treo tường Midea
- Treo tường Gree
- Treo tường Casper
- Treo tường Mitsubishi Heavy
- Treo tường Sumikura
- Treo tường Funiki
- Treo tường Sharp
- Treo tường AQUA
- Treo tường Yuiki
- Treo tường Hitachi
- Treo tường Kendo
- Treo tường Mitsubishi Electric
- Treo tường Aikibi
- Treo Tường Samsung
- Máy Lạnh Tủ Đứng
- Máy lạnh tủ đứng Daikin
- Máy lạnh tủ đứng Panasonic
- Máy lạnh tủ đứng LG
- Máy lạnh tủ đứng Reetech
- Máy lạnh tủ đứng Mitsubishi Heavy
- Máy lạnh tủ đứng Nagakawa
- Máy lạnh tủ đứng Midea
- Máy lạnh tủ đứng Sumikura
- Máy lạnh tủ đứng Gree
- Máy lạnh tủ đứng Casper
- Máy lạnh tủ đứng Funiki
- Máy lạnh tủ đứng Aikibi
- Máy lạnh tủ đứng Mitsubishi Electric
- Máy lạnh tủ đứng Kendo
- Máy lạnh tủ đứng Yuiki
- Máy Lạnh Âm Trần
- Máy Lạnh Áp Trần
- Máy Lạnh Giấu Trần Nối Ống Gió
- Máy Lạnh Multi
- Dàn lạnh treo tường Multi daikin
- Dàn lạnh âm trần Multi daikin
- Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi daikin
- Dàn nóng multi daikin
- Dàn lạnh treo tường multi Mitsubishi Heavy
- Dàn lạnh âm trần multi Mitsubishi Heavy
- Dàn lạnh giấu trần ống gió multi Mitsubishi Heavy
- Dàn lạnh tủ đứng multi Mitsubishi Heavy
- Dàn lạnh áp trần multi Mitsubishi Heavy
- Dàn nóng multi Mitsubishi Heavy SCM
- Dàn nóng multi Mitsubishi Heavy FDC
- Dàn lạnh treo tường Multi LG
- Dàn nóng máy lạnh Multi LG
- Dàn lạnh âm trần cassette Multi LG
- Dàn lạnh giấu trần nối ống gió Multi LG
Sản phẩm nổi bật
Tin mới nhất
Máy lạnh treo tường Nagakawa NS–C24TK 2.5hp
Máy lạnh treo tường Nagakawa NS–C24TK 2.5hp
Máy lạnh treo tường Nagakawa NS– C24TK công suất 2.5HP-24000BTU giá ưu đãi cao cho mọi công trình
Liên hệ trực tiếp Hotline: 0911.260.247 - 0901.4321.83 có giá tốt nhất vào mỗi thời điểm cần !
► Tính năng nổi bật:
Điều hòa Temperate Nagakawa NS – C(A)24TK Quạt gió 3 tốc độ cùng chế độ đảo chiều cánh hướng gió 0 - 180 độ giúp cho hướng gió trở nên dễ chịu và tản nhiệt đều xung quanh phòng nhanh chóng.
Dàn nóng của điều hòa Temperate Nagakawa NS – C(A)24TK được phủ một lớp mạ hydrophylic giúp chống lại các tác nhân gây mòn từ môi trường như muối biển và mưa acid. Thích hợp cho các vùng ven biển và vùng có khí hậu khắc nghiệt.
Công nghệ kháng khuẩn Nano Fresh Ag+ ứng dụng công nghệ nano cho phép phân tách các phân tử bạc Ag+ ra các kích thước siêu nhỏ với mục đích làm tăng diện tích tiếp xúc bề mặt của bạc trong môi trường, tăng cường hiệu quả kháng khuẩn, khử mùi cho toàn bộ căn phòng.
Chế độ hoạt động IONZER đem lại một làn gió mới, một luồng không khí tươi mát cho căn phòng của bạn. Ngoài ra, Chế độ đặt nhiệt độ làm khô độ ẩm đảm bảo về sức khỏe cùng hệ thống máy nén hàng đầu thế giới. 95% bụi, khói và các vi sinh nấm mốc bị giữ lại ở bộ lọc khí tĩnh điện Plasma.
Điều hòa Temperate Nagakawa NS – C(A)24TK tiết kiệm chi phí và năng lượng lên đến 70% do các model điều hòa trung tâm sử dụng công nghệ biến tần (máy nén biến tốc) Thiết kế nhỏ gọn, trang nhã, màn hiển thị đa màu cùng chức năng tự chuẩn đoán sự cố đem lại sự an toàn và tiện lợi cho người sử dụng.
⇒ Xem thêm: Máy lạnh âm trần Nagakawa| Máy lạnh tủ đứng Nagakawa
Máy lạnh treo tường Nagakawa NS– C24TK công suất 2.5HP-24000BTU giá ưu đãi cao cho mọi công trình
Hạng mục | Đơn vị | Model | |
NS-C(A)24TK | |||
Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 24.000 |
Sưởi ấm | Btu/h | 25.000 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 2.425 |
Sưởi ấm | W | 2.220 | |
Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 10.6 |
Sưởi ấm | A | 9.6 | |
Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 206~240/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (T/TB/C) | m3/h | 1100/1000/930 | |
Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 2.900 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 3 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 44 |
Cục ngoài | dB(A) | 58 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Cục trong | mm | 1033x313x202 |
Cục ngoài | mm | 820x605x300 | |
Khối lượng tổng | Cục trong | kg | 17 |
Cục ngoài | kg | 45 (46) | |
Môi chất lạnh sử dụng | R22 | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F9.52 |
Hơi | mm | F15.88 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 15 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa | m | 7.5 |